Characters remaining: 500/500
Translation

giới tuyến

Academic
Friendly

Từ "giới tuyến" trong tiếng Việt có nghĩamột đường ranh giới, một đường ngăn cách giữa hai khu vực hoặc hai địa hạt khác nhau. Thường thì được sử dụng để chỉ những ranh giới giữa các vùng lãnh thổ, hoặc trong các lĩnh vực như quân sự, chính trị, hoặc xã hội.

Định nghĩa:
  • Giới tuyến: Đường ngăn cách giữa hai địa hạt, có thể về mặt địa , quân sự hoặc các lĩnh vực khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong quân sự: "Giới tuyến quân sự tạm thời" một khái niệm chỉ đường ranh giới được xác định trong thời gian ngừng bắn hoặc hòa bình, nhằm phân chia các lực lượng quân sự của hai bên.
  2. Trong địa : "Giới tuyến giữa hai quốc gia" đường biên giới phân chia lãnh thổ của hai nước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "giới tuyến" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự phân chia giữa các ý tưởng hoặc quan điểm khác nhau, dụ: "Giới tuyến giữa nghệ thuật thương mại ngày càng trở nên mờ nhạt".
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Biên giới: Thường chỉ ranh giới giữa các quốc gia, khu vực.
  • Ranh giới: Có nghĩa gần giống với giới tuyến, nhưng có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ quân sự hay chính trị.
  • Khu vực: Thường chỉ một phần không gian cụ thể nhưng không nhất thiết phải giới tuyến rõ ràng.
Phân biệt các biến thể:
  • Giới tuyến quân sự: Liên quan đến các quy định quân sự sự phân chia lực lượng.
  • Giới tuyến chính trị: Có thể ám chỉ đến những ranh giới phân chia giữa các tư tưởng chính trị, đảng phái.
Lưu ý:
  • "Giới tuyến" thường mang tính chất chính thức có thể được dùng trong các văn bản, tài liệu chính trị hoặc quân sự.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của được hiểu đúng.
  1. Đường ngăn cách giữa hai địa hạt: Giới tuyến quân sự tạm thời.

Comments and discussion on the word "giới tuyến"